Có 2 kết quả:

迎击 yíng jī ㄧㄥˊ ㄐㄧ迎擊 yíng jī ㄧㄥˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to face an attack
(2) to repulse the enemy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to face an attack
(2) to repulse the enemy

Bình luận 0